|
Tên Việt Nam |
: Cẩm lai bông, Cẩm lai Bà Rịa |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Cây gỗ lớn |
Quý hiếm |
: IIA
|
Nguy cấp |
: IIA
|
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Dáng hương trái to |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Cây gỗ lớn |
Quý hiếm |
: IIA/EN
|
Nguy cấp |
: IIA
|
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Thần linh lá quế |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Cây gỗ nhỏ |
Quý hiếm |
: VU
|
Nguy cấp |
: - |
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Lòng mức |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Cây gỗ nhỏ |
Quý hiếm |
: EN
|
Nguy cấp |
: - |
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Sâm cau |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Cỏ đứng |
Quý hiếm |
: VU
|
Nguy cấp |
: - |
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Nần nghệ, Từ Collett |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Dây leo thân cỏ |
Quý hiếm |
: EN
|
Nguy cấp |
: - |
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Lát hoa Đồng Nai |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Cây gỗ lớn |
Quý hiếm |
: VU
|
Nguy cấp |
: - |
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Nam hoàng nhuộm |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Dây leo thân gỗ |
Quý hiếm |
: IIA
|
Nguy cấp |
: - |
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Trám đen, cà na, Bùi |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Cây gỗ nhỏ |
Quý hiếm |
: VU
|
Nguy cấp |
: - |
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Dó bầu (Trầm) |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Cây gỗ nhỏ |
Quý hiếm |
: EN
|
Nguy cấp |
: - |
Xem chi tiết
|
|
|
Tên Việt Nam |
: Sồi đá, Dẻ sáp |
Tên khoa học |
: |
Dạng sống |
: Cây gỗ trung bình |
Quý hiếm |
: EN
|
Nguy cấp |
: - |
Xem chi tiết
|
| |